Có 2 kết quả:

热成层 rè chéng céng ㄖㄜˋ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ熱成層 rè chéng céng ㄖㄜˋ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermosphere

Từ điển Trung-Anh

thermosphere