Có 2 kết quả:
热成层 rè chéng céng ㄖㄜˋ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ • 熱成層 rè chéng céng ㄖㄜˋ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thermosphere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thermosphere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0